Cách dùng từ lịch sự trong tiếng Trung

cách dùng từ lịch sự trong tiếng trung

Cách dùng từ lịch sự trong tiếng Trung (礼貌用语) là việc sử dụng các từ ngữ tôn trọng trong giao tiếp. Dùng từ lịch sự là biểu hiện của việc tôn trọng người khác và là bước đệm cho các mối quan hệ. Khi nói về bản thân nên khiêm tốn và khi nói về người khác cần thể hiện sự tôn trọng.

Lịch sự và phép xã giao là những chuẩn mực ứng xử để mọi người bày tỏ sự tôn trọng với nhau trong các cuộc đối thoại thường ngày. Do đó, cách dùng từ lịch sự trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp xã hội vô cùng quan trọng. Lịch sự trong lời nói không những thể hiện sự tôn trọng đối với người khác mà còn thể hiện bản thân là người có phép tắc, gia giáo.

Cách dùng từ lịch sự trong tiếng Trung  

Dưới đây là một số cách dùng từ lịch sự thường được sử dụng trong tiếng Trung.

Trong cuộc sống đời thường 

  • 5 từ được sử dụng thường xuyên: “您好 (Xin chào)”, “请 (Mời…)”, “对不起 (Xin lỗi)”, “谢谢 (Cảm ơn)”, “再见 (Tạm biệt)”.
  • Khi gặp mặt: “早上好 (Chào buổi sáng)”, “下午好 (Buổi chiều tốt lành)”, “晚上好 (Buổi tối tốt lành)”, “您好 (Xin chào)”, “很高兴认识您 (Rất vui được gặp bạn)”, “请多指教 (Mong được chỉ bảo nhiều hơn)”, “请多关照 (Mong được quan tâm nhiều hơn)”.
  • Lời cảm ơn: “谢谢 (Cảm ơn)”, “劳驾了 (Làm phiền bạn rồi)”, “让您费心了 (Làm phiền bạn rồi)”, “实在过意不去 (Thật ngại quá)”, “麻烦您 (Phiền bạn rồi)”, “感谢您的帮助 (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)”,…
  • Làm phiền hoặc xin lỗi đối phương: “对不起 (Xin lỗi)”, “请原谅 (Hãy tha thứ cho mình)”, “很抱歉 (Xin lỗi rất nhiều)”, “请稍等 (Xin hãy đợi một lát)”, “请多包涵 (Xin hãy thông cảm)”,…
  •  Chấp nhận lời cảm ơn và xin lỗi của đối phương: “别客气 (Đừng khách sáo)”, “不客气 (Không cần khách sáo)”, “不用谢 (Không có gì)”, “没关系 (Không sao đâu)”, “请不要放在心上 (Đừng để trong lòng)”.
  • Lời tạm biệt: “再见 (Tạm biệt)”, “欢迎下次再来 (Lần sau hãy đến nữa nhé)”, “慢走 (Đi cẩn thận)”, “祝您一路顺风 (Chúc bạn đi đường bình an)”,…

Từ cấm kỵ: 喂 (Này)”, “不知道 (Không biết)”, “笨蛋 (Dốt thế)”, “你不懂 (Bạn chẳng thể hiểu được đâu)”, “猪脑袋 (Đồ đầu heo)”,…

 

cách dùng từ lịch sự
Cách dùng từ lịch sự

Trong công việc 

1. Nghe điện thoại: 

  • 您好!这里是×××单位,请问您找谁?(Xin chào! Đây là… Không biết là anh/chị tìm ai ạ?)
  • 我就是,请问您是哪位?……请讲。(Vâng tôi đây, xin hỏi anh/chị là?… Vâng, anh/chị cứ nói đi ạ.)
  • 请问您有什么事? (Cho hỏi là anh/chị có việc gì ạ?)
  • 不用谢,这是我们应该做的。(Không cần khách sáo đâu ạ, đây là nghiệp vụ của chúng tôi ạ.)
  • 您打错号码了,我是×××单位×××股(室),……没关系。(Anh/chị gọi nhầm rồi ạ, tôi là… phòng…)

2. Gọi điện thoại: 

  • 您好!请问您是×××单位×××股(室)吗?(Xin chào! Xin hỏi anh/chị có phải là… công ty… không ạ?)
  • 我是×××单位×××股(室)×××,请问怎样称呼您?(Tôi là… công ty…, không biết gọi anh/chị như thế nào ạ?)
  • 请帮我找×××同志好吗? (Xin hãy gọi… giúp tôi.)
  • 对不起,我打错电话了。(Xin lỗi, tôi gọi nhầm số rồi ạ.)

Tiếp đón khách (nghe gọi điện thoại) 

  • 请进!(Mời vào!)
  • 您好!同志您是……?(Xin chào! Anh/chị là?)
  • 请问您找谁?(Anh/chị tìm ai ạ?)
  • 他(她)不在,请问有事需要转告吗?(…không có ở đây, anh/chị có cần chuyển lời giúp không ạ?)
  • 对不起,让您久等了。(Xin lỗi vì đã để anh/chị đợi lâu.)
  • 请坐(请喝茶)。(Mời ngồi/Mời anh/chị dùng trà.)
  • 我就是,请问有事需要办理吗?(Vâng tôi đây ạ, xin hỏi có chuyện gì vậy ạ?)
  • 请稍等,我马上为您尽快办理。(Vui lòng đợi một lát, tôi sẽ nhanh chóng xử lý việc này.)
  • 您反映的情况,我们尽快办理。(Vấn đề anh/chị đã phản ánh, chúng tôi sẽ nhanh chóng giải quyết ạ.)
  • 对不起,这个问题……,请留下您的联系电话,我们研究后给您答复好吗?(Xin lỗi, về vấn đề này…, vui lòng để lại số liên lạc, chúng tôi sẽ phản hồi lại sau khi thảo luận ạ.)
cách dùng từ lịch sự
Cách dùng từ lịch sự trong tiếng Trung 

Trong dịch vụ

① “欢迎 (Chào quý khách)”, “欢迎您 (Hoan nghênh quý khách)”, “您好 (Xin chào)”: Dùng khi chào đón khách hàng. 

② “谢谢 (Cảm ơn anh/chị)”, “谢谢您 (Cảm ơn quý khách)”: Dùng khi khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ. 

③ “请您稍侯 (Anh/chị vui lòng đợi một lát ạ)”, “请您稍等一下 (Anh/chị vui lòng đợi một lát ạ)”: Dùng khi không thể kịp thời phục vụ khách hàng. 

④ “打扰一下 (Làm phiền quý khách ạ)”, “不好意思,打扰一下 (Xin lỗi vì đã làm phiền quý khách)”: Dùng khi làm phiền khách hàng, mang ý có lỗi. 

⑤ “让您久等了 (Để anh/chị phải đợi lâu rồi ạ)”: Dùng khi để khách chờ đợi. 

⑥ “对不起 (Xin lỗi quý khách)”, “实在对不起 (Thực sự xin lỗi anh/chị)”: Dùng khi làm phiền khách hàng, mang ý có lỗi. 

⑦ “再见 (Tạm biệt quý khách)”, “您慢走 (Anh/chị đi cẩn thận)”, “欢迎下次光临 (Hoan nghênh lần sau lại đến)”: Dùng khi khách hàng rời đi.

cách dùng từ lịch sự
Cách dùng từ lịch sự

Trên đây là cách dùng từ lịch sự trong một vài trường hợp thường gặp hàng ngày. Mong rằng thông tin trên giúp ích cho bạn! Chúc các bạn có khoảng thời gian học tiếng Trung vui vẻ và bổ ích. 

Xem thêm: Các dạng câu nhấn mạnh trong tiếng Trung bạn đã biết?

Đồng hành cùng ChineseRd 

Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.

ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.

Phương thức liên hệ với ChineseRd

Địa chỉ: 20 Đại La, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)

Email: admin@chineserd.vn Email: support@chineserd.com

Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen

Facebook du học: https://www.facebook.com/DuhoctrungquocChineserd

TikTok: @chineserdvietnam

Instagram: @tiengtrungchineserd

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *