Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung

Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung

Qua bài viết này, ChineseRd sẽ giúp bạn học được từ vựng về các địa điểm phổ biến, cấu trúc ngữ pháp bạn cần nắm vững và cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề đường phố 

Bạn muốn đi đâu?

银行 (yín háng)— Ngân hàng

医院 (yī yuàn) — Bệnh viện

火车站 (huǒ chē zhàn) — Ga xe lửa

地铁站 (dì tiě zhàn) — Ga tàu điện ngầm

超市 (chāo shì) — Siêu thị

商场 (shāng chǎng) — Trung tâm thương mại

博物馆 (bó wù guǎn) — Bảo tàng

图书馆 (tú shū guǎn) — Thư viện

 (bā) — bar

公园 (gōng yuán) — Công viên

机场 (jī chǎng) — Sân bay

电影院 (diàn yǐng yuàn) — Rạp chiếu phim

Từ vựng cần biết để hỏi đường bằng tiếng Trung

Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung
Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung

指路/问路 (zhǐ lù/wèn lù) — Hỏi đường

地图 (dì tú) — Bản đồ

VD: 请问,你有地图吗? (Qǐng wèn, nǐ yǒu dì tú ma?): Bạn có bản đồ không?

迷路 (mí lù) — Lạc đường

VD: 天太黑,我迷了路。(Tiān tài hēi, wǒ mí le lù.) — Trời tối quá, tôi lạc đường rồi.

坐火车 (zuò huǒ chē) — Đi tàu hỏa

开车 (kāi chē) — Lái xe

VD: 你每天都是怎么上班的? (Nǐ měi tiān dōu shì zěn me shàng bān de?) — Hàng ngày bạn đi làm bằng gì?

       我开车。(Wǒ kāi chē.) — Tôi lái xe (đi làm).

坐飞机 (zuò fēi jī) — Đi máy bay

VD: 从洛杉矶到北京要多长时间? (Cóng luò shān jī dào běi jīng yào duō cháng shí jiān?) — Từ Los Angeles đến Bắc Kinh hết bao lâu?

坐飞机要十个小时左右。(Zuò fēi jī yào shí ge xiǎo shí zuǒ yòu.) — Đi máy bay hết khoảng 10 tiếng.

Đông, Tây, Nam, Bắc trong tiếng Trung

北方 (běi fāng) — Bắc

南方 (nán fāng) — Nam

东方 (dōng fāng) — Đông

西方 (xī fāng) — Tây

Chỉ đường trong tiếng Trung

前面(qián miàn) – trước mặt

Trong tiếng Trung, khi miêu tả vị trí của một người, một địa điểm hoặc một đồ vật, chúng ta dựa theo cấu trúc: Người / Địa điểm / Đồ vật + Vị trí

VD: 在食堂的前面 (Zài shí táng de qián miàn) — Phía trước nhà ăn

后面 (hòu miàn) — phía sau

VD: 我坐在李娜后面。(Wǒ zuò zài lǐ nà hòu miàn.) — Tôi ngồi phía sau Lina.

外面(wài miàn) — bên ngoài

VD: 你可以在我家外面等我吗? (Nǐ kě yǐ zài wǒ jiā wài miàn děng wǒ ma?) — Bạn có thể đợi tôi ở bên ngoài nhà không?

里面/里边 (lǐ miàn) — bên trong

VD: 我喜欢在家里面看电影。(Wǒ xǐ huān zài jiā lǐ miàn kàn diàn yǐng.) — Tôi thích ở nhà xem phim.

右边 (yòu biān) — bên phải

VD: 医院在公园右边。(Yī yuàn zài gōng yuán yòu biān.) — Bệnh viện nằm bên phải công viên.

左边 (zuǒ biān) — bên trái

VD: 火车站在银行左边。(Huǒ chē zhàn zài yín háng zuǒ biān.) — Ga xe lửa nằm bên trái ngân hàng.

一直 (yī zhí) — thẳng

VD: 一直走。(Yī zhí zǒu.) — Đi thẳng.

旁边 (páng biān) — bên cạnh

VD: 我的公司在学校旁边。(Wǒ de gōng sī zài xué xiào páng biān.) — Công ty của tôi ở cạnh trường học.

Các cấu trúc ngữ pháp để hỏi đường bằng tiếng Trung

Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung

    • 在……(的) 左/右边 (zài …(de) zuǒ / yòubiān): ở bên trái / bên phải của…
    • 在 …… (的) 前 / 后面 (zài …(de) qián / hòumiàn): ở trước / sau của…
    • 在 …… (的) 里 / 外面 (zài …(de) lǐ / wàimiàn): ở trong / ngoài của…
    • 在……(的) 上/下面 (zài …(de) shàng / xiàmiàn): ở trên / dưới của…
    • 在……(的) 旁边 (zài …(de) pángbiān): bên cạnh…
    • 离这里……米 (lí zhèli …mǐ): Cách đây …. mét.
    • 离这里……分钟车程 (lí zhèli …fēnzhōng chē chéng): Cách đây … phút lái xe
    • ……在哪? (…zài nǎ?): … ở đâu?
    • ……离这儿有多远?(…lí zhèr yǒu duō yuǎn?): … cách đây bao xa?

Thể hiện sự lịch sự

Để nghe lịch sự hơn, hãy đặt 请问 ( qǐngwèn ), có nghĩa là “Xin hỏi, tôi có thể hỏi…,” trước câu hỏi của bạn.

VD: 请问地铁站在哪?(Qǐngwèn dìtiě zhàn zài nǎ?): Xin hỏi ga tàu điện ngầm ở đâu?

Sau khi được chỉ đường, đừng quên cảm ơn người đã giúp đỡ bạn. Dưới đây là một số câu cảm ơn phổ biến để sử dụng trong tình huống này.

VD:  谢谢你。(Xièxie nǐ.): Cảm ơn bạn

好。我知道了。太谢谢了!( Hǎo. Wǒ zhīdào le. Tài xièxiè le!): OK. Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!

Học tiếng Trung cùng ChineseRd 

Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.

ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.

Phương thức liên hệ với ChineseRd

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.

Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc (86)0755-83234610 (Thâm Quyến – Trung Quốc)

Email: admin@chineserd.vn Email: support@chineserd.com

Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen

Instagram: #tiengtrungchineserd

3 thoughts on “Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung

  1. Phản hồi: Tìm hiểu về câu phản vấn trong tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ

  2. Phản hồi: Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ

  3. Phản hồi: Tìm hiểu về quán ngữ trong tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *