Chinh phục trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung

chinh-phuc-tro-tu-ngu-khi-trong-tieng-trung

Trợ từ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và dễ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt trong số đó phải kể đến trợ từ ngữ khí. Cách sử dụng và ngữ khí biểu đạt của chúng khác nhau như thế nào, hãy cùng ChineseRd tìm hiểu và phân biệt nhé!

I. Định nghĩa trợ từ ngữ khí

Trợ từ ngữ khí là một loại trợ từ, được dùng để diễn đạt sự ngắt nghỉ ở trong câu, đồng thời có chức năng biểu đạt ngữ khí ở cuối câu. Trợ từ ngữ khí sẽ giảm bớt khoảng dừng mà không cần dịch,  tăng âm điệu được nhấn mạnh ở cuối câu hoặc khi câu được lặp lại thông qua song song. 

II. Phân loại trợ từ ngữ khí

1. Theo vị trí: 

a. Đứng đầu câu: 

  • 啊:biểu thị sự kinh ngạc hoặc ca ngợi tán thưởng, đôi khi còn thể hiện ngữ khí nghi vấn

啊,你说什么?/A, nǐ shuō shénme?/ Hả cậu nói gì cơ?

  • 喔:biểu thị câu trả lời, người nói đã biết hoặc đã nghe thấy, tuy nhiên đôi khi thể hiện sự không hài lòng

喔我知道了!/Ō wǒ zhīdàole!/ Vâng con biết rồi!

  • 哦:   biểu thị sự hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó 

哦原来是这样!/ Ó yuánlái shì zhèyàng!/ À hoá ra là vậy!

  • 咦、诶:biểu thị sự bất ngờ trước một sự việc, đôi khi mang màu sắc nghi vấn

咦你怎么那么早就回来!/Yí nǐ zěnme nàme zǎo jiù huílái!/ Ơ sao sớm thế mà cậu đã về rồi?

b. Đứng cuối câu:

  • 呢: biểu thị ngữ khí nghi vấn như 吗 nhưng tạo ra khuynh hướng câu hỏi mở, đôi khi còn sử dụng để khẳng định, khiến ngữ khí của câu nhẹ nhàng hơn

你别着急,我们还有很多时间呢。/Nǐ bié zhāojí, wǒmen hái yǒu hěnduō shíjiān ne/ Đừng vội thế chứ, bọn mình còn nhiều thời gian mà.

  • 吗: biểu thị ngữ khí nghi vấn, mục đích hướng đến là tìm câu trả lời phải hay không phải.

这本书不是你的吗?/Zhè běn shū bùshì nǐ de ma?/ Cuốn sách này không phải của cậu à?

  • 啊: biểu thị sự nhấn mạnh hoặc ca ngợi, đôi khi còn sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hay cảnh báo nhằm tăng cường ngữ khí nghi vấn

今天天气那么好啊!/Jīntiān tiānqì nàme hǎo a!/ Thời tiết hôm nay đẹp thật!

  • 吧: biểu thị sự đề nghị hoặc sự suy đoán, nghi ngờ, đôi khi nhấn mạnh sự đồng ý hoặc miễn cưỡng chấp nhận

咱们一起去吧!/Zánmen yīqǐ qù ba!/ Chúng ta cùng đi đi!

  • 啦 (了啊 ): biểu thị sự thúc giục, không kiên nhẫn

快一点,快迟到啦!/Kuài yīdiǎn, kuài chídào la!/ Nhanh lên sắp muộn rồi!

  • 哦、喔 : nhấn mạnh vào động từ và tính từ, biểu thị ngữ khí dặn dò khuyên bảo khiến câu mệnh lệnh nhẹ nhàng hơn

要努力学中文哦!/Yào nǔlì xué zhōngwén ó!/ Phải chăm chỉ học tiếng Trung nhé!

chinh-phuc-tro-tu-ngu-khi-trong-tieng-trung

2. Theo mục đích:

a. Trợ từ nghi vấn:  吗,么,吧,呢

  • 这本书是你的吗?/Zhè běn shū shì nǐ de ma?/ Sách này của cậu à?

b. Trợ từ mệnh lệnh: 吧、罢、呀、啊、啦

  • 去吧!/Qù ba/ Đi thôi!

c. Trợ từ cảm thán: 啊、呀、哇、哪

  • 今天天气太好呀!/Jīntiān tiānqì tài hǎo ya/ Thời tiết hôm nay đẹp thật!

d. Trợ từ khẳng định: 的、了、嘛、呢、啦、罢了、而已

  • 可以那样算的。/Kěyǐ nàyàng suàn de/ Có thể coi là như thế.
  • 我吃了!/Wǒ chīle!/ Tôi ăn rồi!

e. Trợ từ ngắt đoạn: 啊、吧、呢、么

  • 那么,这样可以吗?/Nàme, zhèyàng kěyǐ ma?/ Thế như này có được không? 

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Trung

III. Một số trợ từ ngữ khí đặc biệt

1. Trợ từ ngữ khí 的

Trợ từ ngữ khí 的 được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh với cấu trúc: 是… 的.

Ví dụ: 

  • 他是从美国回来的。/Tā shì cóng měiguó huílái de./ Anh ấy từ Mỹ trở về.
  • 这是我自己做的。/Zhè shì wǒ zìjǐ zuò de./ Đây là cái tôi tự làm đấy.

2. Trợ từ ngữ khí 了

Trợ từ ngữ khí 了thường được đặt cuối câu diễn tả ngữ khí hoàn thành hoặc đã xảy ra, đã biết về thứ đang được đề cập, đôi khi thể hiện giọng điệu chán nản, không hài lòng.

Ví dụ: 

  • 我吃饭了!/Wǒ chīfàn le!/ Tôi ăn cơm rồi!
  • 他去过了!/Tā qù guò le!/ Anh ta đi qua đây rồi!

Xem thêm: Trợ từ trong tiếng Trung từ A – Z

Học tiếng Trung cùng ChineseRd

Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.

ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.

Phương thức liên hệ với ChineseRd

Địa chỉ: 20 Đại La, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)

Email: admin@chineserd.vn Email: support@chineserd.com

Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen

Instagram: #tiengtrungchineserd

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *