Cũng giống tiếng Việt, tiếng Trung cũng có hệ thống từ mượn. Từ mượn trong tiếng Trung thường là các từ chuyển âm. Ví dụ như “沙发 /shāfā/”, “麦克风 /màikèfēng/”,… Vậy từ mượn tiếng Trung có nguồn gốc từ đâu và có những đặc điểm gì? Hãy cùng ChineseRd tìm hiểu nhé!
Xem thêm: Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Trung
Nguồn gốc
Từ mượn là một dạng của từ ngoại lai bởi ngữ âm và nghĩa đều mượn từ tiếng nước ngoài.
Trong quá trình phát triển lịch sử, giữa các quốc gia, các dân tộc thường có sự giao lưu với nhau. Từ mượn ra đời khi tên gọi của một vật nào đó không có trong ngôn ngữ của bên còn lại hoặc một trong hai bên vô cùng lớn mạnh khiến ngôn ngữ của mình du nhập vào khu vực khác.
Trong lịch sử, một số thứ tiếng như tiếng Việt, tiếng Nhật, tiếng Hàn đều mượn một số lượng từ lớn từ tiếng Trung. Ngoài ra tiếng Trung cũng mượn nhiều từ vựng từ các nước phương Tây.

Từ tiếng Trung bắt nguồn từ tiếng nước ngoài
Để các từ ngoại lai du nhập vào hệ thống từ vựng tiếng Trung, chúng phải được biến đổi về nhiều mặt như ngữ âm, ngữ pháp và quy tắc cấu tạo từ. Đặc điểm của từ đơn âm tiết và chữ tượng hình khiến việc sửa đổi từ ngoại lai trong tiếng Trung trở nên phức tạp hơn so với việc vay mượn từ từ các ngôn ngữ phương Tây.
Nhìn chung, người Trung Quốc sử dụng từ mượn chủ yếu theo những cách sau:
1. Dịch âm:
Dùng các từ tiếng Trung có cách phát âm gần giống để dịch tiếng nước ngoài. Các từ tiếng Trung dùng để chuyển ngữ không còn giữ nguyên nghĩa mà chỉ giữ nguyên hình thức phiên âm.
Ví dụ:
- Cool: 酷 /kù/
- Disco: 迪斯科 /dísīkē/
- TOEFL: 托福 /tuōfú/
- Hacker: 黑客 /hēikè/
2. Nửa dịch âm, nửa dịch nghĩa:
Cách này chủ yếu được sử dụng cho các từ ghép, trước là dịch âm và sau là dịch nghĩa.
Ví dụ:
- Ice cream: 冰淇淋 /bīngqílín/
- Hula hoop: 呼拉圈 /hūlāquān/
- Dowling paper: 道林纸 /dàolínzhǐ/
3. Dịch âm kèm theo từ tố tiếng Trung:
Từ nước ngoài được dịch âm + từ tố tiếng Trung:
- 嘉年华会 /jiāniánhuá huì/: Carnival + 会 /huì/
- 高尔夫球 /gāo’ěrfūqiú/: Golf + 球 /qiú/
- 保龄球 /bǎolíngqiú/: Bowling + 球 /qiú/
Từ tố tiếng Trung + từ nước ngoài được dịch âm:
- 打的 /dǎ di/: 打 /dǎ/ + taxi
- 小巴 /xiǎo bā/: 小 /xiǎo/ + bus
- 酒吧 /jiǔbā/: 酒 /jiǔ/ + bar

4. Dịch âm và nghĩa:
Những chữ Hán gần nghĩa với từ nước ngoài được dùng để phiên âm. Tiếng Trung có nhiều từ đồng âm, do đó thuận tiện cho việc dịch tên gọi.
Ví dụ:
- 香波 /xiāngbō/: Shampoo
- 销品茂 /xiāo pǐn mào/: Shopping mall
5. Dịch mượn:
Dịch nghĩa đen theo cấu tạo hình thái và nguyên tắc cấu tạo từ của từ nước ngoài.
Ví dụ:
- Superman: 超人 /chāorén/
- Superstar: 超级明星 /chāojí míngxīng/
- Nano technology: 毫微技术 /háo wēi jìshù/
6. Các ký tự tiếng Anh + từ tiếng Trung:
Ví dụ:
- CT检查 /CT jiǎnchá/
- T恤衫 /T xùshān/
- IC卡 /IC kǎ/
7. Viết tắt chữ cái tiếng anh hoặc giữ nguyên từ:
Ví dụ: CD, VCD, DVD, TV, PC, BOT, DNA, Windows98,…
Trên đây là giới thiệu của ChineseRd về từ mượn (借词) trong tiếng Trung. Mong rằng thông tin trên giúp ích cho bạn! Chúc bạn có khoảng thời gian học tiếng Trung vui vẻ và bổ ích!
Tham khảo: Từ tiếng Anh “mượn” từ tiếng Trung dưới những hình thức nào?
Học tiếng Trung cùng ChineseRd
Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.
ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.
Phương thức liên hệ với ChineseRd
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)
Email: admin@chineserd.vn Email: support@chineserd.com
Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen
Instagram: #tiengtrungchineserd
Phản hồi: Từ tiếng Anh "mượn" từ tiếng Trung dưới những hình thức nào? - Con Đường Hoa Ngữ