Không chỉ từ tiếng Trung “mượn” từ tiếng Anh mà ngược lại, tiếng Anh cũng mượn nhiều từ vựng từ tiếng Trung. Việc mượn từ vựng từ các thứ tiếng khác nói chung và tiếng Trung nói riêng đã tăng thêm sự phong phú cho cách biểu đạt trong tiếng Anh.
Xem thêm: Tìm hiểu về quán ngữ trong tiếng Trung
Từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Trung
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay và là ngôn ngữ có lượng từ vựng lớn nhất thế giới. Tiếng Anh mang tính toàn diện cao và không ngừng tiếp nhận nhiều từ vựng nước ngoài. Từ đó làm phong phú và phát triển thêm vốn từ vựng. Hầu hết các từ tiếng Anh có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Latinh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Hy Lạp, tiếng Ý và hơn 50 ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Trung.
Kể từ năm 1994, tiếng Trung đã đóng góp 5-20% từ mới cho tiếng Anh. Từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Trung được chia thành những loại sau:
1. Trang phục và ẩm thực:
Từ xưa đến nay, người Trung Quốc rất chú trọng đến phục trang và ẩm thức, do đó có nhiều từ tiếng Anh mượn từ tiếng Trung để gọi tên trang phục truyền thống độc đáo cùng các món ăn đặc sắc, phong phú mà chỉ ở xứ sở tỷ dân mới có.
Ví dụ:
- Chow fan: 炒饭 /chǎofàn/ – Cơm rang
- Chow mein: 炒面 /chǎomiàn/ – Mì xào
- Jiaozi: 饺子 /jiǎozi/ – Sủi cảo
- Wonton: 馄饨 /húntun/ – Mì vằn thắn
- Tofu: 豆腐 /dòufu/: Đậu phụ
- Dim sum: 点心 /diǎnxīn/: Điểm tâm
- Oolong: 乌龙茶 /wūlóngchá/ – Trà ô long
- Lychee/ litche: 荔枝 /lìzhī/ – Quả vải
- Ginseng: 人参 /rénshēn/ – Nhân sâm
- Maotai: 茅台酒 /máotáijiǔ/ – Rượu Mao Đài (Quý Châu)
- Bok choy/ petsai: 白菜 /báicài/ – Cải bao
2. Văn hóa, lịch sử:
Trung Quốc có lịch sử lâu đời cùng nền văn hóa phong phú, đa dạng nên có thể bắt gặp nhiều từ mượn ở tiếng Anh.
Ví dụ:
- Mandarin: 官话 /guānhuà/ – Tiếng phổ thông, Quan thoại
- Confucius: 孔子 /Kǒngzǐ/: Khổng Tử
- Laozi: 老子 /Lǎozǐ/ – Lão Tử
- Tao: 道/ 道教 /Dào/ Dàojiào/ – Đạo giáo
- I Ching: 易经 /Yì jīng/ – Kinh dịch
- Yinyang: 阴阳 /yīnyáng/ – Âm dương
- China: 陶器 /táoqì/ – Đồ gốm
- Long: 龙 /lóng/ – Long (Rồng)
- Qilin: 麒麟 /qílín/: Kỳ lân

3. Kinh tế, chính trị:
Một số từ mượn trong tiếng Anh có thể phản ánh đặc điểm của các thời kỳ khác nhau ở Trung Quốc.
Ví dụ:
- Yamen: 衙门 /yá mén/ – Nha môn
- Brainwashing: 洗脑 /xǐ nǎo/ – Tẩy não
- Red Guards: 红卫兵 /hóngwèibīng/ – Vệ binh đỏ (chỉ thanh thiếu niên tôn sùng tư tưởng Mao Trạch Đông)
- Reform and opening up policy: 改革开放政策 /gǎigé kāifàng zhèngcè/ – Chính sách cải cách, mở cửa
- Township enterprises: 乡镇企业 /xiāngzhèn qǐyè/ – Doanh nghiệp địa phương
4. Nghệ thuật, giải trí:
- Yuju: 豫剧 /yùjù/: Dự kịch (một loại kịch ở Hà Nam, Trung Quốc)
- Peking opera: 京剧 /jīngjù/ – Kinh kịch
- Wudan: 武旦 /wǔdàn/ – Vai đào võ trong Hí kịch
- Pipa: 琵琶 /pípá/ – Đàn tỳ bà
- Guzheng: 古筝 /gǔzhēng/ – Đàn tranh
- Kungfu: 功夫 /gōngfū/ – Kungfu
- Tai Chi: 太极拳 /tàijíquán/ – Thái cực quyền
5. Khoa học kỹ thuật:
Bàn tính (算盘) là công cụ tính toán truyền thống ở Trung Quốc. Đó cũng là đóng góp lớn của người Trung Quốc cho nền khoa học và kỹ thuật nhân loại. Suan pan (算盘: Bàn tính) đã trở thành một trong những từ mượn tiếng Trung xuất hiện sớm nhất trong tiếng Anh.
Khi người Trung Quốc chuẩn bị bay vào không gian, một từ tiếng Anh mới được tạo ra là “Taikonaut (太空人: Phi hành gia). Thuật ngữ mới ngày càng được sử dụng nhiều bởi truyền thông phương Tây để chỉ các phi hành gia Trung Quốc. Từ tiếng Anh tương đối mới này đã được đưa vào từ điển tiếng Anh chính thống.
6. Từ lóng (Ngôn ngữ mạng):
Những từ lóng trên mạng thường được cư dân mạng Trung Quốc sử dụng đã trở thành cách diễn đạt phổ biến sau khi được dịch sang tiếng Anh.
Ví dụ:
- Online shoppers: 淘客 /táo kè/ – Người mua sắm trực tuyến
- Angry youth: 愤青 /fèn qīng/ – Tuổi trẻ giận dữ
- Play hide and seek: 躲猫猫 /duǒ māo māo/ – Ú òa
- Get soy sauce: 打酱油 /dǎ jiàngyóu/ – Chỉ không bàn tán những vấn đề nhạy cảm trên mạng, chỉ lướt qua và không liên quan đến bản thân
7. Tiếng Anh kiểu Trung (Chinglish):
Tiếng Anh kiểu Trung chỉ những từ tiếng Anh mang ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp của tiếng Trung, hay nói cách khác là những từ tiếng Anh được dịch word-by-word từ tiếng Trung. Đây được gọi là “Chinese Pidgin English (tiếng Anh bồi)”.
Ví dụ:
- No can do: 不能做 /bùnéng zuò/ – Không thể làm
- Lose face: 丢面子 /diūmiànzi/ – Mất mặt
- Good good study, day day up: 好好学习,天天向上 /hǎohao xuéxí , tiāntiān xiàng shàng/ – Chăm chỉ học tập, ngày ngày tiến lên
- People mountain people sea: 人山人海 /rénshānrénhǎi/ – Người đông nghìn nghịt
- No wind, no waves: 无风不起浪 /wúfēngbùqǐlàng/ – Không có lửa sao có khói

Kết
Sau khi những từ mượn tiếng Trung được du nhập, ít nhiều chúng đã được “Anh hóa” ở một mức độ nhất định. Về cơ bản chúng đã được tích hợp vào hệ thống từ vựng và hệ thống diễn đạt của tiếng Anh.
Trên đây là những giới thiệu của ChineseRd về những từ vựng tiếng Anh được bắt nguồn từ tiếng Trung. Mong rằng thông tin trên giúp ích cho bạn! Chúc các bạn có khoảng thời gian học tiếng Trung vui vẻ và bổ ích!
Tham khảo: Âm uốn lưỡi trong tiếng Trung có gì đặc biệt?
Học tiếng Trung cùng ChineseRd
Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.
ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.
Phương thức liên hệ với ChineseRd
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)
Email: admin@chineserd.vn Email: support@chineserd.com
Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen
Instagram: #tiengtrungchineserd